| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 706 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH XUÂN | Số 9 ngõ 87 phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung VIÊN THẢO MỘC | 000.02.19.H26-251119-0017 | Thực phẩm bổ sung | 19-11-2025 |
|
| 707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH XUÂN | Số 9 ngõ 87 phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung YEONLIM VIP | 000.02.19.H26-251119-0018 | Thực phẩm bổ sung | 19-11-2025 |
|
| 708 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI ĐÔNG THIÊN | số 109 Trịnh Công Sơn, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | THÙNG GẠO | 000.02.19.H26-251118-0032 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-11-2025 |
|
| 709 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU K - BIG VIỆT NAM | Số nhà 16 ngõ 192/72/32 Phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG KẸO CHANH ARIRANG | 000.02.19.H26-251118-0040 | Thực phẩm bổ sung | 18-11-2025 |
|
| 710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG Y HỌC LUNA GLOBAL | 12/14/171 Phố Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Thức uống dinh dưỡng Colos Grow+ Hương Cam | 000.02.19.H26-251118-0033 | Thực phẩm bổ sung | 18-11-2025 |
|
| 711 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG Y HỌC LUNA GLOBAL | 12/14/171 Phố Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Thức uống dinh dưỡng Colos Grow+ Hương Dâu | 000.02.19.H26-251118-0034 | Thực phẩm bổ sung | 18-11-2025 |
|
| 712 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | BIOPERINE (BLACK PEPPER EXTRACT) | 000.02.19.H26-251117-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-11-2025 |
|
| 713 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NICOTINIC ACID | 000.02.19.H26-251117-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-11-2025 |
|
| 714 | CÔNG TY CỔ PHẦN VENUT NATURE | Số nhà 5, ngách 55, ngõ 58 đường Thanh Bình, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM CHIẾT XUẤT (CAO) CÁT CÁNH | 000.02.19.H26-251118-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-11-2025 |
|
| 715 | CÔNG TY CỔ PHẦN VENUT NATURE | Số nhà 5, ngách 55, ngõ 58 đường Thanh Bình, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM CHIẾT XUẤT (CAO) VIỆT QUẤT | 000.02.19.H26-251118-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-11-2025 |
|
| 716 | CÔNG TY TNHH KGS VINA | Tầng 3, Số 2A, Ngõ 34 Vũ Văn Cẩn, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước Hồng Sâm Korean Ginseng King | 000.02.19.H26-251118-0039 | Thực phẩm bổ sung | 18-11-2025 |
|
| 717 | Chi nhánh 2 - Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Usmilk Global Hồ sơ thu hồi | 86 TT2, Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa dinh dưỡng pha sẵn USCOLOS GROW IQ | 000.02.19.H26-251118-0043 | Thực phẩm bổ sung | 18-11-2025 |
cv thu hồi 27/11/25 |
| 718 | Chi nhánh 2 - Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Usmilk Global | 86 TT2, Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa dinh dưỡng pha sẵn USCOLOS GAIN | 000.02.19.H26-251118-0044 | Thực phẩm bổ sung | 18-11-2025 |
|
| 719 | Chi nhánh 2 - Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Usmilk Global | 86 TT2, Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa dinh dưỡng pha sẵn COLOSTRUM PEDIA GAIN | 000.02.19.H26-251118-0042 | Thực phẩm bổ sung | 18-11-2025 |
|
| 720 | Chi nhánh 2 - Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Usmilk Global | 86 TT2, Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa dinh dưỡng pha sẵn COLOSTRUM GROW PLUS++ | 000.02.19.H26-251118-0041 | Thực phẩm bổ sung | 18-11-2025 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||