| 7171 |
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIG NUTRI
|
TẦNG 3, LK52-10 KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÚ LƯƠNG, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Thực phẩm bổ sung LUNA GOLD MAMA
|
000.02.19.H26-241213-0023 |
Thực phẩm bổ sung
|
13-12-2024
|
| 7172 |
Công ty TNHH Camic Việt Nam
|
p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội |
(Phụ gia thực phẩm – Hương liệu tự nhiên): LYCHEE FLASN11446 (Tên tiếng Việt: Hương Vải)
|
000.02.19.H26-241209-0008 |
Phụ gia
|
09-12-2024
|
| 7173 |
Công ty TNHH Camic Việt Nam
|
p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội |
(phụ gia thực phẩm_tinh bột biến tính) NATIONAL FRIGEX Starch
|
000.02.19.H26-241209-0007 |
Phụ gia
|
09-12-2024
|
| 7174 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HUY NGÂN
|
Số 253, tổ 5, đường Thạch Bàn,, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội |
NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI new AVINA
|
000.02.19.H26-241213-0003 |
Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm
|
13-12-2024
|
| 7175 |
Công ty TNHH Camic Việt Nam
|
p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội |
(Phụ gia thực phẩm_Hương liệu tổng hợp): CHEZ-TONE 173A -INT -25KG
|
000.02.19.H26-241209-0009 |
Phụ gia
|
09-12-2024
|
| 7176 |
Công ty TNHH Camic Việt Nam
|
p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội |
Màng bọc thực phẩm WHITE BOTTOM 120BZ
|
000.02.19.H26-241216-0016 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
16-12-2024
|
| 7177 |
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM QUỐC TẾ SUBAR (VIỆT NAM)
|
Phòng 7009, Tầng 7, Tòa nhà Millenniu, Số 4 Quang Trung, Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM COFFEE FLAVOUR POWDER
|
000.02.19.H26-241212-0007 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
12-12-2024
|
| 7178 |
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM QUỐC TẾ SUBAR (VIỆT NAM)
|
Phòng 7009, Tầng 7, Tòa nhà Millenniu, Số 4 Quang Trung, Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM CHOCOLATE FLAVOUR POWDER
|
000.02.19.H26-241212-0004 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
12-12-2024
|
| 7179 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
WHITE WILLOW BARK EXTRACT
|
000.02.19.H26-241206-0028 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
06-12-2024
|
| 7180 |
Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh
|
20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo: HƯƠNG UME- 380525 UME FLAVOR
|
000.02.19.H26-250120-0015 |
Phụ gia
|
20-01-2025
|
| 7181 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Stephania glabra extract (Cao khô bình vôi)
|
000.02.19.H26-241206-0084 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
06-12-2024
|
| 7182 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Ocimum tenuiflorum lamiaceae extract (Cao khô hương nhu)
|
000.02.19.H26-241206-0083 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
06-12-2024
|
| 7183 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Gynura procumbens (Lour.) Merr extract (Cao khô bầu đất)
|
000.02.19.H26-241206-0082 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
06-12-2024
|
| 7184 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Urena lobata Malvaceae extract (Cao khô ké hoa đào)
|
000.02.19.H26-241206-0081 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
06-12-2024
|
| 7185 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Polypodium leucotomos extract (Cao khô dương xỉ)
|
000.02.19.H26-241206-0080 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
06-12-2024
|