| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6826 | Công ty TNHH Medimap Hồ sơ hủy | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Probiotics powder | 000.02.19.H26-241225-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-12-2024 |
Công ty có công văn số 01/CVTHTCB/MDM ngày 01/10/2025 xin hủy bản tự CB sản phẩm |
| 6827 | Công ty TNHH Medimap Hồ sơ hủy | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Probiotics powder | 000.02.19.H26-241225-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-12-2024 |
Công ty có công văn số 01/CVTHTCB/MDM ngày 01/10/2025 xin hủy bản tự CB sản phẩm |
| 6828 | Công ty TNHH Medimap Hồ sơ hủy | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Probiotics powder | 000.02.19.H26-241225-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-12-2024 |
Công ty có công văn số 01/CVTHTCB/MDM ngày 01/10/2025 xin hủy bản tự CB sản phẩm |
| 6829 | Công ty TNHH Medimap Hồ sơ hủy | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Probiotics powder | 000.02.19.H26-241225-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-12-2024 |
Công ty có công văn số 01/CVTHTCB/MDM ngày 01/10/2025 xin hủy bản tự CB sản phẩm |
| 6830 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ NAM GIANG | Số 16TM1-11, The Manor Central Park, Nguyễn Xiển,, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM HỖN HỢP BẢO QUẢN TRÁI CÂY | 000.02.19.H26-241225-0004 | Phụ gia | 25-12-2024 |
|
| 6831 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Phyllanthus Amarus Extract (Cao khô diệp hạ châu đắng) | 000.02.19.H26-241226-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-12-2024 |
|
| 6832 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Capsicum Frutescens Leaf Extract (Cao khô lá ớt) | 000.02.19.H26-241226-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-12-2024 |
|
| 6833 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Menaquinone 7 (1% powder) (Vitamin K2) | 000.02.19.H26-241226-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-12-2024 |
|
| 6834 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU EUROPE | BT2-12 Khu Đô Thị Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG BELNUTRIS VITALITY+ | 000.02.19.H26-241226-0024 | Thực phẩm bổ sung | 26-12-2024 |
|
| 6835 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I Hồ sơ hủy | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Oyster Powder | 000.02.19.H26-241225-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-12-2024 |
Công ty có công văn số 1912/HD-TB ngày 19/12/2025 về việc xin hủy các bản tự công bố sản phẩm |
| 6836 | Công ty Cổ phần Quốc tế Hải Âu | Số 41, ngách 58 ngõ 108, Đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Propylene Glycol USP | 000.02.19.H26-250103-0001 | Phụ gia | 03-01-2025 |
|
| 6837 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Lactoferrin | 000.02.19.H26-241225-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-12-2024 |
|
| 6838 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Carthamus tinctorius extract (Cao khô hồng hoa) | 000.02.19.H26-241225-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-12-2024 |
|
| 6839 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Gymnema sylvestre extract 25% gymnemic acid (Cao khô dây thìa canh 25% gymnemic acid) | 000.02.19.H26-241225-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-12-2024 |
|
| 6840 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Ly nhựa LocknLock | 000.02.19.H26-241227-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-12-2024 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||