| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6766 | Công ty cổ phần thương mại dược phẩm HT Pharma Hồ sơ thu hồi | Số 8 liền kề 5A, tiểu khu đô thị mới Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TỔ YẾN CHƯNG HT | 000.02.19.H26-241227-0023 | Thực phẩm bổ sung | 27-12-2024 |
cv thu hồi 10/11/2025 |
| 6767 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | MORINGA OLEIFERA EXTRACT | 000.02.19.H26-241227-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-12-2024 |
|
| 6768 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SỮA HẠT NESTLAC ORGAMAX GOLD DIASUREGOLD | 000.02.19.H26-241230-0006 | Thực phẩm bổ sung | 30-12-2024 |
|
| 6769 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | CODONOPSIS PILOSULA EXTRACT | 000.02.19.H26-241227-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-12-2024 |
|
| 6770 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SỮA HẠT NESTLAC ORGAMAX GOLD DIAGLU | 000.02.19.H26-241230-0007 | Thực phẩm bổ sung | 30-12-2024 |
|
| 6771 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SỮA HẠT NESTLAC ORGAMAX GOLD MUM MUM | 000.02.19.H26-241230-0008 | Thực phẩm bổ sung | 30-12-2024 |
|
| 6772 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SỮA HẠT NESTLAC ORGAMAX GOLD MATERMILK | 000.02.19.H26-241230-0009 | Thực phẩm bổ sung | 30-12-2024 |
|
| 6773 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cranberry Extract (Cao khô nam việt quất) | 000.02.19.H26-250102-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2025 |
|
| 6774 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SINH HỌC | Thôn Mỹ Nội, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ENERGYMAX MILK | 000.02.19.H26-241227-0015 | Thực phẩm bổ sung | 27-12-2024 |
|
| 6775 | CÔNG TY TNHH KC HẰNG MẠNH | xóm giếng, thôn 6, Xã Cộng Hòa, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung hãy uống và cảm nhận | 000.02.19.H26-241227-0010 | Thực phẩm bổ sung | 27-12-2024 |
|
| 6776 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tự nhiên NATURAL STRAWBERRY FLAVOR (Product code 21034098) | 000.02.19.H26-241230-0031 | Phụ gia | 30-12-2024 |
|
| 6777 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tự nhiên NATURAL PEACH FLAVOR (Product code 21114102) | 000.02.19.H26-241230-0029 | Phụ gia | 30-12-2024 |
|
| 6778 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tự nhiên NATURAL PASSIONFRUIT FLAVOR (Product code 20124000) | 000.02.19.H26-241231-0008 | Phụ gia | 31-12-2024 |
|
| 6779 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tự nhiên NATURAL ORANGE FLAVOR (Product code B030408) | 000.02.19.H26-241231-0010 | Phụ gia | 31-12-2024 |
|
| 6780 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tự nhiên NATURAL MANGO FLAVOR (Product code 20124002) | 000.02.19.H26-241231-0012 | Phụ gia | 31-12-2024 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||