| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6661 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂM MỸ AN | Số 130 đường Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | BIOCORE-L (Bacillus licheniformis 100 Bilion spores/g) | 000.02.19.H26-250108-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-01-2025 |
|
| 6662 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂM MỸ AN | Số 130 đường Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | BIOCORE-S (Bacillus subtilis 100 Bilion spores/g) | 000.02.19.H26-250108-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-01-2025 |
|
| 6663 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM Hồ sơ hủy | N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn Optikid Grow | 000.02.19.H26-250103-0007 | Thực phẩm bổ sung | 03-01-2025 |
CÔNG VĂN XIN RÚT SỐ 2711/CV-GVN/2025 NGÀY 27/11/2025 |
| 6664 | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ DỊCH VỤ ĂN UỐNG VINWALLACE | B15 Pandora, Số 53 Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Găng tay nilon dùng 1 lần | 000.02.19.H26-250113-0041 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-01-2025 |
|
| 6665 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AMM-GERMANY | Số 2 Ngách 90/1/42, Tổ 9, Đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung bột cần tây rau má mật ong Bình An | 000.02.19.H26-250103-0006 | Thực phẩm bổ sung | 03-01-2025 |
|
| 6666 | CÔNG TY TNHH PHÚC LÂM BẢO | Địa chỉ cũ: Số 70 đường Phú Cường ; Địa chỉ mới: N010, liền kề 18 đường Lê Lai, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: YẾN CHƯNG TRẺ EM KIDS NGỌC LÂM PHÚC | 000.02.19.H26-250106-0004 | Thực phẩm bổ sung | 06-01-2025 |
|
| 6667 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Emerice Bánh mochi (original) | 000.02.19.H26-250103-0014 | Thực phẩm bổ sung | 03-01-2025 |
|
| 6668 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Bột sấy khô chiết xuất từ thịt Hàu | 000.02.19.H26-250108-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-01-2025 |
|
| 6669 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Emerice Bánh mochi (for parents) | 000.02.19.H26-250103-0015 | Thực phẩm bổ sung | 03-01-2025 |
|
| 6670 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Emerice Bánh mochi (for kids) | 000.02.19.H26-250103-0008 | Thực phẩm bổ sung | 03-01-2025 |
|
| 6671 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Emerice Bánh mochi (for grandparents) | 000.02.19.H26-250103-0009 | Thực phẩm bổ sung | 03-01-2025 |
|
| 6672 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Emerice Bánh cốm (original) | 000.02.19.H26-250103-0010 | Thực phẩm bổ sung | 03-01-2025 |
|
| 6673 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Emerice Bánh cốm (for kids) | 000.02.19.H26-250103-0011 | Thực phẩm bổ sung | 03-01-2025 |
|
| 6674 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Emerice Bánh cốm (for grandparents) | 000.02.19.H26-250103-0013 | Thực phẩm bổ sung | 03-01-2025 |
|
| 6675 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Portulaca oleracea L extract (Cao khô rau sam) | 000.02.19.H26-250102-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2025 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||