| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5851 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG Hồ sơ hủy | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT MIX 9 LOẠI HẠT | 000.02.19.H26-250303-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
Công ty có công văn số 03/CV-VUHOANG/2025 ngày 26/11/2025 v/v thu hồi bản tự công bố sản phẩm |
| 5852 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KEIN | Số 63 Phố Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM - MÌ CHÍNH AJINOMOTO | 000.02.19.H26-250228-0028 | Phụ gia | 28-02-2025 |
|
| 5853 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | Thôn 1, xã Nam Phù, Thành phố Hà Nội, Việt nam, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM – ACID LACTIC (88) | 000.02.19.H26-250303-0045 | Phụ gia | 03-03-2025 |
|
| 5854 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ XUÂN PHÚ TẠI HÀ NỘI | Căn Số 14TM5-10, Khu Đô Thị The Manor Central Park, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa hạt sen Royal Glowup | 000.02.19.H26-250227-0026 | Thực phẩm bổ sung | 27-02-2025 |
|
| 5855 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ XUÂN PHÚ TẠI HÀ NỘI | Căn Số 14TM5-10, Khu Đô Thị The Manor Central Park, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa hạt sen dành cho trẻ em | 000.02.19.H26-250227-0025 | Thực phẩm bổ sung | 27-02-2025 |
|
| 5856 | CÔNG TY TNHH MTV PURE CENTELLA NATURE | Số 126, ngõ 16 Phan Kế Bính, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sachi inchi nature | 000.02.19.H26-250305-0002 | Thực phẩm bổ sung | 05-03-2025 |
|
| 5857 | CÔNG TY TNHH CD DOMESTIC | Số 16 ngõ 65 Phố Kẻ Tạnh, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung MILO NESTLE | 000.02.19.H26-250227-0023 | Thực phẩm bổ sung | 27-02-2025 |
|
| 5858 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | VITAMIN B1 (THIAMINE MONONITRATE) | 000.02.19.H26-250303-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | COLLAGEN TYPE II | 000.02.19.H26-250303-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5860 | Công ty TNHH Medistar Việt Nam | Tổ dân phố Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Polyethylene Glycol 6000 (PEG 6000) | 000.02.19.H26-250228-0027 | Phụ gia | 28-02-2025 |
|
| 5861 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | COLLAGEN TYPE I | 000.02.19.H26-250303-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5862 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | POLICOSANOL 95% | 000.02.19.H26-250303-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5863 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | KACIP FATIMAH EXTRACT | 000.02.19.H26-250303-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5864 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | ASTAXANTHIN POWDER 5% | 000.02.19.H26-250303-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5865 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | số 26 nghách 48/28 phố đại linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PREMIUM YOUMOM COLOS 24h GAIN | 000.02.19.H26-250227-0017 | Thực phẩm bổ sung | 27-02-2025 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||