| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Garlic Oil” | 000.02.19.H26-250303-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5837 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Tyrosine” | 000.02.19.H26-250303-0037 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5838 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “AQUACAL F” | 000.02.19.H26-250303-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5839 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Tryptophan” | 000.02.19.H26-250303-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5840 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Glutamine” | 000.02.19.H26-250303-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5841 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Gamma Aminobutyric Acid (GABA)” | 000.02.19.H26-250303-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5842 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH DẦU THIÊN NHIÊN HÀ NỘI | số 9 ngách 514/53 thụy khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | THẢO QUẢ KHÔ | 000.02.19.H26-250305-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 05-03-2025 |
|
| 5843 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO Hồ sơ hủy | thôn Thụy Ứng, Xã Hòa Bình, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Việt quất đen 10:1 | 000.02.19.H26-250305-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 05-03-2025 |
Công ty có công văn xin thu hồi hồ sơ số 08.2025/Cv-ZORRO ngày 21/8/2025 |
| 5844 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm KOREAN RED GINSENG POWDER | 000.02.19.H26-250303-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5845 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu RHODIOLA, DRY EXTRACT, 3% ROSAVINS, 1% SALIDROSIDE | 000.02.19.H26-250303-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5846 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT MỸ PHẨM THUÝ NGA | số 82 tuệ tĩnh, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Cafe Táo Xanh | 000.02.19.H26-250228-0025 | Thực phẩm bổ sung | 28-02-2025 |
|
| 5847 | CÔNG TY CỔ PHẦN HOPE LIFE PHARMA | Nhà 24 A Galaxy 1, KĐT Ngân Hà Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG KẸO LOLLYBEE VỊ CAM | 000.02.19.H26-250228-0023 | Thực phẩm bổ sung | 28-02-2025 |
|
| 5848 | CÔNG TY CỔ PHẦN HOPE LIFE PHARMA | Nhà 24 A Galaxy 1, KĐT Ngân Hà Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG KẸO LOLLYBEE VỊ DÂU | 000.02.19.H26-250228-0022 | Thực phẩm bổ sung | 28-02-2025 |
|
| 5849 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG Hồ sơ hủy | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | CAO KHÔ HỖN HỢP (BẠCH PHỤC LINH, LÁ SEN, THẢO QUYẾT MINH) | 000.02.19.H26-250303-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
Công ty có công văn số 03/CV-VUHOANG/2025 ngày 26/11/2025 v/v thu hồi bản tự công bố sản phẩm |
| 5850 | CÔNG TY TNHH THANH AN | P809 tầng 8, tòa nhà Plaschem, số 562 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Bữa ăn 1 phút OATTA Sure | 000.02.19.H26-250304-0004 | Thực phẩm bổ sung | 04-03-2025 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||