| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5791 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: VITAMIN K1 POWDER | 000.02.19.H26-250305-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 05-03-2025 |
|
| 5792 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: L- GLUTAMINE | 000.02.19.H26-250305-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 05-03-2025 |
|
| 5793 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia Thực phẩm: SODIUM COPPER CHLOROPHYLLIN | 000.02.19.H26-250303-0071 | Phụ gia | 03-03-2025 |
|
| 5794 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: REFINED FISH OIL 18/12EE | 000.02.19.H26-250303-0066 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5795 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: REFINED FISH OIL 10/40EE | 000.02.19.H26-250303-0065 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5796 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao đặc Xạ đen | 000.02.19.H26-250303-0060 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5797 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao đặc Trinh nữ hoàng cung | 000.02.19.H26-250303-0057 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5798 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao đặc Lạc tiên | 000.02.19.H26-250303-0059 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5799 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TUẤN THÀNH | Số 19 ngõ 180 phố Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | OPADRY® AMB AQUEOUS MOISTURE BARRIER COATING SYSTEM 80W55339 RED (Chất phủ tạo màu đỏ ngăn ẩm Opadry ® AMB Aqueous 80W55339 Red) | 000.02.19.H26-250303-0043 | Phụ gia | 03-03-2025 |
|
| 5800 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | OMEGIA™ | 000.02.19.H26-250303-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5801 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TUẤN THÀNH | Số 19 ngõ 180 phố Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | OPADRY® AMB II HIGH PERFORMANCE MOISTURE BARRIER FILM COATING 88A180021 WHITE (Chất phủ tạo màu trắng ngăn ẩm hiệu quả cao Opadry ® AMB II 88A180021 WHITE) | 000.02.19.H26-250303-0044 | Phụ gia | 03-03-2025 |
|
| 5802 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | QUATREFLORA™ BIOTIC PW | 000.02.19.H26-250303-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5803 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | EVENING PRIMROSE OIL | 000.02.19.H26-250303-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
| 5804 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE Hồ sơ hủy | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Milk Thistle Extract - Silymarin 45% - HPLC | 000.02.19.H26-250304-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
Công ty có công văn xin hủy hồ sơ số 512/2025/CB-BHL ngày 08/12/2025 |
| 5805 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE Hồ sơ hủy | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Milk Thistle Extract - Silymarin 40% - HPLC | 000.02.19.H26-250304-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
Công ty có công văn xin hủy hồ sơ số 512/2025/CB-BHL ngày 08/12/2025 |
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||