| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5641 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Actinidia deliciosa extract (Cao khô kiwi) | 000.02.19.H26-250314-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
| 5642 | CÔNG TY CỔ PHẦN HUYỀN CHI NGỌC | số 5, ngách 35 ngõ 214 đường nguyễn xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung thạch hồng sâm hương nho SKG | 000.02.19.H26-250314-0001 | Thực phẩm bổ sung | 14-03-2025 |
|
| 5643 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Verbascum thapsus extract (Cao khô thảo bản bông vàng) | 000.02.19.H26-250314-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
| 5644 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Petasites hybridus extract (Cao khô bơ gai) | 000.02.19.H26-250314-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
| 5645 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDIC Hồ sơ thu hồi | Số nhà 38 ngõ 43 đường Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung An Hoà Active Family Bột ngũ cốc ăn liền | 000.02.19.H26-250312-0018 | Thực phẩm bổ sung | 12-03-2025 |
cv thu hồi 6/11/2025 |
| 5646 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hypericum perforatum extract (Cao khô cỏ thánh john (ban âu)) | 000.02.19.H26-250314-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
| 5647 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Eucommia ulmoides extract (Cao khô đỗ trọng) | 000.02.19.H26-250314-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
| 5648 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Citrus medica var digitata extract (Cao khô phật thủ) | 000.02.19.H26-250314-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
| 5649 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Flos Tussilaginis farfarae extract (Cao khô khoản đông hoa) | 000.02.19.H26-250314-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
| 5650 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Fragaria vesca L. extract (Cao khô dâu tây) | 000.02.19.H26-250314-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
| 5651 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Quercus salicina extract (Cao khô quercus salicina) | 000.02.19.H26-250314-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
| 5652 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Flos Magnolia liliiflora extract (Cao khô tân di hoa) | 000.02.19.H26-250314-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
| 5653 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Sauropus androgynus extract (Cao khô rau ngót) | 000.02.19.H26-250314-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
| 5654 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Valeriana hardwickii Wall. extract (Cao khô nữ lang) | 000.02.19.H26-250314-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
| 5655 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ledebouriella seseloides extract (Cao khô phòng phong) | 000.02.19.H26-250314-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||