| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5251 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM “MAGNESIUM STEARATE – USP” | 000.02.19.H26-250401-0046 | Phụ gia | 01-04-2025 |
|
| 5252 | Công ty TNHH thương mại & xuất nhập khẩu Nhất Lâm | số 376, phố xã đàn, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Váng sữa dinh dưỡng Kidsmix vị Vani | 000.02.19.H26-250402-0044 | Thực phẩm bổ sung | 02-04-2025 |
|
| 5253 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM THL | Số 126, đường Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung : BIO SURE GOLD DHA | 000.02.19.H26-250401-0013 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
| 5254 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM THL | Số 126, đường Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung : BIO SURE GOLD MK7 | 000.02.19.H26-250401-0014 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
| 5255 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN ORGANIC | Thôn Cao Sơn, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Dinh dưỡng từ thực vật Curcumin | 000.02.19.H26-250401-0017 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
| 5256 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN ORGANIC | Thôn Cao Sơn, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Bữa ăn dinh dưỡng Gold Meal | 000.02.19.H26-250401-0018 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
| 5257 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN ORGANIC | Thôn Cao Sơn, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Dinh dưỡng từ thực vật Quỳnh Hoa | 000.02.19.H26-250401-0015 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
| 5258 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN ORGANIC | Thôn Cao Sơn, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Sữa hạt Tâm An | 000.02.19.H26-250401-0016 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
| 5259 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SINH HỌC THÁNG NĂM Hồ sơ hủy | Số 36 Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung GOLDFIVE COLLAGENKHOP | 000.02.19.H26-250402-0043 | Thực phẩm bổ sung | 02-04-2025 |
công văn xin hủy |
| 5260 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | số 26 nghách 48/28 phố đại linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung COLOSUSA K2D3 GLUDIA GOLD | 000.02.19.H26-250401-0039 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
| 5261 | Công ty TNHH dược phẩm Greeco Hồ sơ hủy | Thôn Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG GREENERGY DRINK | 000.02.19.H26-250401-0002 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
công văn xin rút hso số 001/2025-GP ngày 20/11/2025 |
| 5262 | CÔNG TY CỔ PHẦN LIPI GROUP VIỆT NAM | Lô 32, Đất dịch vụ CEO, Xã Sài Sơn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Sài Sơn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Goidameun Enzyme Slim S | 000.02.19.H26-250401-0034 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
| 5263 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, Ngách 606/137, tổ 28 đường Ngọc Thuỵ, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung FINDKOST'S SURE | 000.02.19.H26-250401-0012 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
| 5264 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, Ngách 606/137, tổ 28 đường Ngọc Thuỵ, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung FINDKOST'S OLD SURE | 000.02.19.H26-250401-0011 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
| 5265 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, Ngách 606/137, tổ 28 đường Ngọc Thuỵ, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung FINDKOST'S MUM CARE | 000.02.19.H26-250401-0009 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||