| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4846 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM Hồ sơ hủy | N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn Colos Crown GrowIQ | 000.02.19.H26-250416-0007 | Thực phẩm bổ sung | 16-04-2025 |
CÔNG VĂN XIN RÚT SỐ 2711/CV-GVN/2025 NGÀY 27/11/2025 |
| 4847 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AMM-GERMANY | Số 2 Ngách 90/1/42, Tổ 9, Đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa trái cây Grow Plus+ Hương Cam | 000.02.19.H26-250416-0003 | Thực phẩm bổ sung | 16-04-2025 |
|
| 4848 | Công ty Cổ phần Sản xuất Dorafoods | Số 48, Tổ 3, Thôn Xuân Bách, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | THỨC UỐNG BỔ SUNG ION CM SWEAT | 000.02.19.H26-250415-0042 | Thực phẩm bổ sung | 15-04-2025 |
|
| 4849 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AMM-GERMANY | Số 2 Ngách 90/1/42, Tổ 9, Đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa trái cây Grow Plus+ Hương Dâu | 000.02.19.H26-250416-0002 | Thực phẩm bổ sung | 16-04-2025 |
|
| 4850 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AMM-GERMANY | Số 2 Ngách 90/1/42, Tổ 9, Đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn Gain Plus++ | 000.02.19.H26-250416-0001 | Thực phẩm bổ sung | 16-04-2025 |
|
| 4851 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AMM-GERMANY | Số 2 Ngách 90/1/42, Tổ 9, Đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn Colostrum Grow Plus+ | 000.02.19.H26-250416-0004 | Thực phẩm bổ sung | 16-04-2025 |
|
| 4852 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC CẦM TAY VUI NHỘN BEIZHIYU | 000.02.19.H26-250415-0031 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
| 4853 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC ĐEO VAI TRẺ EM TIỆN DỤNG BEIZHIYU | 000.02.19.H26-250415-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
| 4854 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC TRẺ EM HÌNH GẤU BEIZHIYU | 000.02.19.H26-250415-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
| 4855 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | BÌNH PHA TRÀ THƯ GIÃN BEIZHIYU | 000.02.19.H26-250415-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
| 4856 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC THỂ THAO BEIZHIYU | 000.02.19.H26-250415-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
| 4857 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC BEDDYBEAR BEICHUANG | 000.02.19.H26-250415-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
| 4858 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | CỐC CẦM TAY HAI MÀU PHONG CÁCH BEICHANG | 000.02.19.H26-250415-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
| 4859 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Bình nước Sáng Tạo Niềm Vui BeiChuang | 000.02.19.H26-250415-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
| 4860 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Bình nước sắc màu hội họa BeiChuang | 000.02.19.H26-250415-0014 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||