| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4801 | Công ty cổ phần MIDU MENAQ7 | Số 07 phố Sa Đôi, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Magie Citizen | 000.02.19.H26-250421-0001 | Thực phẩm bổ sung | 21-04-2025 |
|
| 4802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀNG VIỆT NAM | Số 34 ngõ 43/112 đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung RebirthSure Gold Canxi Nano | 000.02.19.H26-250421-0003 | Thực phẩm bổ sung | 21-04-2025 |
|
| 4803 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀNG VIỆT NAM | Số 34 ngõ 43/112 đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung RebirthSure Gold Collagen | 000.02.19.H26-250421-0004 | Thực phẩm bổ sung | 21-04-2025 |
|
| 4804 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Thái Minh | Số 3, ngõ 2 Thọ Tháp, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Omega Thái Minh Kids | 000.02.19.H26-250421-0002 | Thực phẩm bổ sung | 21-04-2025 |
|
| 4805 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | Thôn 1, xã Nam Phù, Thành phố Hà Nội, Việt nam, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM SEA BUCKTHORN FRUIT OIL | 000.02.19.H26-250422-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-04-2025 |
|
| 4806 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THÁI MINH | lô cn5, khu công nghiệp thạch thất-quốc oai, Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bột uống Collagen Nhật Thái Minh | 000.02.19.H26-250421-0011 | Thực phẩm bổ sung | 21-04-2025 |
|
| 4807 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Ly nhựa LocknLock | 000.02.19.H26-250423-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-04-2025 |
|
| 4808 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLPHIN | tầng 2, số 206 đường nguyễn tam trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Thạch hồng sâm Dolphin | 000.02.19.H26-250421-0005 | Thực phẩm bổ sung | 21-04-2025 |
|
| 4809 | CÔNG TY TNHH WELLNESS KOREA VIỆT NAM | Số 95 - Kiểu nhà B1 – Khu TT4, Khu đô thị mới Mỹ Đình Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG DAILY SMALL MOLECULAR FISH COLLAGEN | 000.02.19.H26-250418-0030 | Thực phẩm bổ sung | 18-04-2025 |
|
| 4810 | Công ty TNHH NUMECO | số 6, ngõ 289, đường hoàng mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM: HƯƠNG KHOAI TÂY BỘT F1050 – POTATO POWDER FLAVOR F1050 | 000.02.19.H26-250418-0020 | Phụ gia | 18-04-2025 |
|
| 4811 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | AvoVida® Avocado/Soy Unsaponifiables 30% Phytosterols | 000.02.19.H26-250424-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-04-2025 |
|
| 4812 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Voacanga African (Voacanga African Extract) | 000.02.19.H26-250418-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-04-2025 |
|
| 4813 | Công ty cổ phần Thương mại và Xuất nhập khẩu Transphar | Thôn Quế Lâm, Xã Hiệp Thuận, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | NẮP NHỰA | 000.02.19.H26-250418-0035 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-04-2025 |
|
| 4814 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOREA - GREENLIFE | số nhà 20, ngách 1/26, ngõ 1 nhân hòa, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG VIÊN NGẬM ZINC | 000.02.19.H26-250418-0022 | Thực phẩm bổ sung | 18-04-2025 |
|
| 4815 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOREA - GREENLIFE Hồ sơ hủy | số nhà 20, ngách 1/26, ngõ 1 nhân hòa, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Korea - GreenLife Viên sủi Multi Vitamin Plus | 000.02.19.H26-250418-0023 | Thực phẩm bổ sung | 18-04-2025 |
công văn xin rút hs |
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||