| 4576 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Eriobotrya japonica extract (Cao khô tỳ bà diệp)
|
000.02.19.H26-250514-0029 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
14-05-2025
|
| 4577 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Matricaria chamomilla extract (Cao khô cúc la mã)
|
000.02.19.H26-250514-0028 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
14-05-2025
|
| 4578 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Almond extract (Cao khô hạnh nhân)
|
000.02.19.H26-250514-0027 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
14-05-2025
|
| 4579 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Zanthoxylum nitidum Rutaceae extract (Cao khô xuyên tiêu)
|
000.02.19.H26-250514-0026 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
14-05-2025
|
| 4580 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Ginkgo biloba extract (Cao khô bạch quả)
|
000.02.19.H26-250514-0025 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
14-05-2025
|
| 4581 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Artemisia annua extract (Cao khô thanh hao hoa vàng)
|
000.02.19.H26-250514-0024 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
14-05-2025
|
| 4582 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Vernonia amygdalina Delile extract (Cao khô mật gấu (Lá đắng))
|
000.02.19.H26-250514-0023 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
14-05-2025
|
| 4583 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Citrus aurantium extract (Cao khô cam đắng)
|
000.02.19.H26-250514-0022 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
14-05-2025
|
| 4584 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Shilajit extract (Cao khô nhựa shilajit)
|
000.02.19.H26-250514-0021 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
14-05-2025
|
| 4585 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Dioscorea septemloba Thunb extract (Cao khô tỳ giải)
|
000.02.19.H26-250514-0020 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
14-05-2025
|
| 4586 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Senna obtusifolia extract (Cao khô thảo quyết minh)
|
000.02.19.H26-250514-0019 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
14-05-2025
|
| 4587 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Cassia angustifolia extract (Cao khô phan tả diệp)
|
000.02.19.H26-250514-0018 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
14-05-2025
|
| 4588 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Ganoderma lucidum karst extract (Cao khô nấm lim xanh)
|
000.02.19.H26-250514-0017 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
14-05-2025
|
| 4589 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Tribulus terrestris extract (Cao khô bạch tật lê)
|
000.02.19.H26-250514-0016 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
14-05-2025
|
| 4590 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Citrus bergamia extract (Cao khô cam bergamot)
|
000.02.19.H26-250514-0015 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
14-05-2025
|