| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4036 | Công ty cổ phần Dược Phẩm MEDIBEST | Lô CN2B, Cụm Công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sản phẩm dinh dưỡng pha sẵn Amilait Growup+ | 000.02.19.H26-250610-0008 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2025 |
|
| 4037 | Công ty cổ phần Dược Phẩm MEDIBEST | Lô CN2B, Cụm Công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sản phẩm dinh dưỡng pha sẵn Medi Grow IQ | 000.02.19.H26-250610-0005 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2025 |
|
| 4038 | Công ty cổ phần Dược Phẩm MEDIBEST | Lô CN2B, Cụm Công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sản phẩm dinh dưỡng pha sẵn Sunchild Premium Grow IQ | 000.02.19.H26-250610-0004 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2025 |
|
| 4039 | Công ty cổ phần Dược Phẩm MEDIBEST | Lô CN2B, Cụm Công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sản phẩm dinh dưỡng pha sẵn Sunchild Premium Pedia Gain | 000.02.19.H26-250610-0009 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2025 |
|
| 4040 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CHEONGWON | Số 26, Ngõ 424 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Nano Collagen Da.100 | 000.02.19.H26-250610-0013 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2025 |
|
| 4041 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU INF VIỆT NAM Hồ sơ hủy | Lô E5, Cụm CN thực phẩm Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Phẩm màu tổng hợp: Màu xanh 74131 | 000.02.19.H26-250613-0018 | Phụ gia | 13-06-2025 |
CV số: 17092025/INF ngày 17/9/2025 Vv xin hủy hồ sơ TCB |
| 4042 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XNK KIM LONG | Cụm 12, Thôn 3, Xã Tích Lộc, Xã Tích Giang, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: MALTITOL SOLUTION | 000.02.19.H26-250613-0019 | Phụ gia | 13-06-2025 |
|
| 4043 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: EUCALYPTUS OIL 60% (tinh dầu khuynh diệp) | 000.02.19.H26-250606-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-06-2025 |
|
| 4044 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia Thực phẩm: Marigold Flower Extract(Lutein 20%) | 000.02.19.H26-250606-0030 | Phụ gia | 06-06-2025 |
|
| 4045 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia Thực phẩm: POTASSIUM CITRATE | 000.02.19.H26-250606-0031 | Phụ gia | 06-06-2025 |
|
| 4046 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia Thực phẩm: CALCIUM CITRATE | 000.02.19.H26-250606-0032 | Phụ gia | 06-06-2025 |
|
| 4047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI T.C.T | số 9 (tầng 1), ngách 34/2, ngõ 28 nguyên hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: BỘT PUDDING CHOCOLATE | 000.02.19.H26-250606-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-06-2025 |
|
| 4048 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI T.C.T | số 9 (tầng 1), ngách 34/2, ngõ 28 nguyên hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: BỘT THẠCH TCT6789 | 000.02.19.H26-250606-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-06-2025 |
|
| 4049 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI T.C.T | số 9 (tầng 1), ngách 34/2, ngõ 28 nguyên hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: BỘT KẸO DẺO | 000.02.19.H26-250606-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-06-2025 |
|
| 4050 | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI A&T | Số 4 ngõ 321 phố Vĩnh Hưng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: SNACKS TOHATO ANPANMAN BẮP VỊ CARAMEL (SNACKS TOHATO ANPANMAN CARAMEL CORN) | 000.02.19.H26-250610-0003 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2025 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||