| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4021 | CÔNG TY TNHH STAR-NATURAL Hồ sơ hủy | Nhà 78b, Ngõ 199 Hồ Tùng Mậu, Phường Cầu Diễn, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TRÀ THẢO MỘC VỊ ĐÀO PLUS | 000.02.19.H26-250610-0014 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2025 |
công văn xin hủy số 01/2025/CV-STAR |
| 4022 | CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC GMT | Xóm Ó, Thôn Đông Thượng, Xã Đông Yên, Huyện Quốc Oai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Đông Yên, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Nước uống kiềm hữu cơ CNA | 000.02.19.H26-250613-0048 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 13-06-2025 |
|
| 4023 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Hành - Onion Flavour (Food Grade) | 000.02.19.H26-250613-0013 | Phụ gia | 13-06-2025 |
|
| 4024 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày- Compound Thickener HVM10 | 000.02.19.H26-250613-0014 | Phụ gia | 13-06-2025 |
|
| 4025 | CÔNG TY CỔ PHẦN NEW NATURE VIETNAM | NV5.21 – Tổng cục V-Bộ Công An, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DỨA NGỌC NỮ | 000.02.19.H26-250609-0001 | Thực phẩm bổ sung | 09-06-2025 |
|
| 4026 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT THỰC PHẨM CHÂU Á | Số 30, ngõ 102 phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Gellan gum | 000.02.19.H26-250613-0033 | Phụ gia | 13-06-2025 |
|
| 4027 | Công ty cổ phần nhựa cao cấp hàng không | ngõ 200, đường nguyễn sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Hộp nhựa PP | 000.02.19.H26-250606-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-06-2025 |
|
| 4028 | Công ty cổ phần nhựa cao cấp hàng không | ngõ 200, đường nguyễn sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Nắp nhựa PET | 000.02.19.H26-250606-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-06-2025 |
|
| 4029 | Công ty cổ phần nhựa cao cấp hàng không | ngõ 200, đường nguyễn sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Khay nhựa PET | 000.02.19.H26-250606-0014 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-06-2025 |
|
| 4030 | Công ty cổ phần nhựa cao cấp hàng không | ngõ 200, đường nguyễn sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thìa (Muỗng) nhựa PS màu cam | 000.02.19.H26-250606-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-06-2025 |
|
| 4031 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CHEONGWON | Số 26, Ngõ 424 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Sunshine Glutathione 10X | 000.02.19.H26-250610-0012 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2025 |
|
| 4032 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: TRUCAL MILK MINERAL COMPLEX D7 | 000.02.19.H26-250606-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-06-2025 |
|
| 4033 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm – Hương Mật ong – Honey Flavour | 000.02.19.H26-250606-0047 | Phụ gia | 06-06-2025 |
|
| 4034 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Lô hội – Aloe Vera Flavour | 000.02.19.H26-250606-0046 | Phụ gia | 06-06-2025 |
|
| 4035 | Công ty cổ phần Dược Phẩm MEDIBEST | Lô CN2B, Cụm Công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sản phẩm dinh dưỡng pha sẵn Amilait Grow Plus | 000.02.19.H26-250610-0007 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2025 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||