| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3991 | CÔNG TY TNHH ĐỨC NHÂN | số 23l hai bà trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | KHOAI TÂY BỎ LÒ | 000.02.19.H26-250613-0023 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 13-06-2025 |
|
| 3992 | CÔNG TY TNHH ĐỨC NHÂN | số 23l hai bà trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | ĐẾ BÁNH PIZZA | 000.02.19.H26-250613-0022 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 13-06-2025 |
|
| 3993 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm – Hương Vanilla – Vanilla Flavour | 000.02.19.H26-250613-0012 | Phụ gia | 13-06-2025 |
|
| 3994 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP LOGISTICS Hồ sơ hủy | Tầng 3, Số 126-128 Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | HỘP GIẤY | 000.02.19.H26-250613-0051 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-06-2025 |
công văn xin thu hồi số 25102025-TSL ngày 24/10/2025 |
| 3995 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP LOGISTICS Hồ sơ hủy | Tầng 3, Số 126-128 Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | KHAY GIẤY | 000.02.19.H26-250613-0050 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-06-2025 |
công văn xin thu hồi số 25102025-TSL ngày 24/10/2025 |
| 3996 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP LOGISTICS Hồ sơ hủy | Tầng 3, Số 126-128 Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Tô giấy | 000.02.19.H26-250613-0049 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-06-2025 |
công văn xin thu hồi số 25102025-TSL ngày 24/10/2025 |
| 3997 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN TRƯỜNG PHÚC | Số 52 Lô 7 Đền Lừ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Hương Ngô non ( Green Corn flavor) | 000.02.19.H26-250613-0020 | Phụ gia | 13-06-2025 |
|
| 3998 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tự nhiên : Hương chuối NA – Banana NA Flavour PCA.7027 | 000.02.19.H26-250613-0016 | Phụ gia | 13-06-2025 |
|
| 3999 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu giống tự nhiên : Hương dưa – Melon Flavour PCA.5009/1 | 000.02.19.H26-250613-0015 | Phụ gia | 13-06-2025 |
|
| 4000 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT ÂU CƠ | Lô A2 CN1 cụm cn tập trung vừa và nhỏ Từ Liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TOPAPRO | 000.02.19.H26-250612-0003 | Thực phẩm bổ sung | 12-06-2025 |
|
| 4001 | Công ty cổ phần Vietplantex | Số 45 ngõ 210 đường Ngọc Hồi, tổ 8, khu Quốc Bảo, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | CHIẾT XUẤT KHỔ QUA | 000.02.19.H26-250612-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-06-2025 |
|
| 4002 | Công ty cổ phần dược phẩm Vitath | 29A đường Tức Mạc, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bột: Lactobacillus rhamnosus | 000.02.19.H26-250612-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-06-2025 |
|
| 4003 | Công ty cổ phần dược phẩm Vitath | 29A đường Tức Mạc, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bột: Lactobacillus acidophilus | 000.02.19.H26-250612-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-06-2025 |
|
| 4004 | Công ty TNHH Phát Anh Minh | số 13D, Khu tập thể Bộ Tư lệnh Thông Tin, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước giải khát Nghệ Matsukiyo Turmeric | 000.02.19.H26-250617-0017 | Thực phẩm bổ sung | 17-06-2025 |
|
| 4005 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Lucci Việt Nam | số 14 Ngõ Văn Minh Tổ 17 Phường Phú Diễn, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Tiramisu – Tiramisu Flavour | 000.02.19.H26-250613-0017 | Phụ gia | 13-06-2025 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||