| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3496 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU K - BIG VIỆT NAM Hồ sơ hủy | Số nhà 16 ngõ 192/72/32 Phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG NƯỚC UỐNG LOTTY FRIENDS VỊ NHO | 000.02.19.H26-250718-0033 | Thực phẩm bổ sung | 18-07-2025 |
HUY HS |
| 3497 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU K - BIG VIỆT NAM Hồ sơ hủy | Số nhà 16 ngõ 192/72/32 Phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG NƯỚC UỐNG LOTTY FRIENDS VỊ DÂU | 000.02.19.H26-250718-0035 | Thực phẩm bổ sung | 18-07-2025 |
HUY HS |
| 3498 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANC VIỆT NAM | số 10 ngõ hậu khuông, phố bạch mai, tổ 2, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | BÌNH SỮA NHỰA PPSU CỔ HẸP DOCTOR BETTA | 000.02.19.H26-250718-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-07-2025 |
|
| 3499 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Xì dầu – Soy Sauce Flavour (Food Grade) | 000.02.19.H26-250721-0029 | Phụ gia | 21-07-2025 |
|
| 3500 | CÔNG TY CỔ PHẦN NSG | Tầng 6, số 107 Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NUCARE GLUCOSE PLAN VỊ ĐẬU NÀNH | 000.02.19.H26-250721-0009 | Thực phẩm bổ sung | 21-07-2025 |
|
| 3501 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANAKA | số 17/18 ngõ 229b nguyễn văn linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: FRISCH TOP | 000.02.19.H26-250716-0004 | Phụ gia | 16-07-2025 |
|
| 3502 | Công ty Cổ phần Thương mại và Công nghệ Thực phẩm Hoàng Lâm | No01.LK03-04, khu đất dịch vụ cây Quýt, KĐT Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày Xanthan Gum Food Grade Ziboxan® F80 | 000.02.19.H26-250716-0002 | Phụ gia | 16-07-2025 |
|
| 3503 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ĐỨC PHÁT | Thôn Lời, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT HYOSOL HƯƠNG VIỆT QUẤT | 000.02.19.H26-250729-0030 | Thực phẩm bổ sung | 29-07-2025 |
|
| 3504 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ĐỨC PHÁT | Thôn Lời, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT HYOSOL HƯƠNG TÁO | 000.02.19.H26-250729-0031 | Thực phẩm bổ sung | 29-07-2025 |
|
| 3505 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ĐỨC PHÁT | Thôn Lời, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT HYOSOL HƯƠNG DỨA | 000.02.19.H26-250729-0029 | Thực phẩm bổ sung | 29-07-2025 |
|
| 3506 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANAKA | số 17/18 ngõ 229b nguyễn văn linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Raphos Export New | 000.02.19.H26-250716-0003 | Phụ gia | 16-07-2025 |
|
| 3507 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Nattokinase-20000FU” | 000.02.19.H26-250718-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-07-2025 |
|
| 3508 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANC VIỆT NAM | số 10 ngõ hậu khuông, phố bạch mai, tổ 2, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | BÌNH SỮA NHỰA PPSU CỔ RỘNG DOCTOR BETTA | 000.02.19.H26-250718-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-07-2025 |
|
| 3509 | CÔNG TY TNHH AN PHÚ | Số 32, Tổ 12, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | SODA ASH LIGHT FOOD GRADE | 000.02.19.H26-250716-0001 | Phụ gia | 16-07-2025 |
|
| 3510 | CÔNG TY TNHH HỢP TÁC VŨ GIA | Nhà liền kề số 230, Block 23, Ô đất H-TT3 Khu nhà ở Hi Brand, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Bộ nồi inox cao cấp nhãn hiệu LOCK&KING model LK-3568 | 000.02.19.H26-250729-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-07-2025 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||