| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3196 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương nho – Grape Flavour (Food Grade) | 000.02.19.H26-250801-0053 | Phụ gia | 01-08-2025 |
|
| 3197 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Túi màng bọc thực phẩm | 000.02.19.H26-250801-0032 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
| 3198 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Găng tay nitrile siêu dai QITU | 000.02.19.H26-250801-0031 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
| 3199 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Khay nướng giấy bạc | 000.02.19.H26-250801-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
| 3200 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Màng Nhôm | 000.02.19.H26-250801-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
| 3201 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Màng bọc PVC | 000.02.19.H26-250801-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
| 3202 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Găng tay nilon | 000.02.19.H26-250801-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
| 3203 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THĂNG LONG | Đội 9, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Túi đựng thực phẩm | 000.02.19.H26-250801-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
| 3204 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương vải – Lychee Flavour (Food Grade) | 000.02.19.H26-250801-0051 | Phụ gia | 01-08-2025 |
|
| 3205 | CÔNG TY CỔ PHẦN HCN HOLDINGS VIỆT NAM | Số 25-27, Ngõ 214 Đường Nguyễn Xiển, Phường Thanh Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SURE ASIA GOLD | 000.02.19.H26-250805-0010 | Thực phẩm bổ sung | 05-08-2025 |
|
| 3206 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH XUÂN Hồ sơ hủy | Số 9 ngõ 87 phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Cà Phê Táo Xanh | 000.02.19.H26-250805-0001 | Thực phẩm bổ sung | 05-08-2025 |
Công văn số 03/2025/CV ngày 12/11/2025 v/v hủy hồ sơ tự công bố sp |
| 3207 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Compound Stabilizer ISP | 000.02.19.H26-250801-0061 | Phụ gia | 01-08-2025 |
|
| 3208 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DELI VIỆT NAM | Số 147 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BỘ HỘP ĐỰNG THỰC PHẨM VUSIGN VS944 | 000.02.19.H26-250801-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-08-2025 |
|
| 3209 | Công ty TNHH Medistar Việt Nam | Tổ dân phố Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Coenzyme Q10 | 000.02.19.H26-250801-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-08-2025 |
|
| 3210 | CÔNG TY TNHH THIENMY VIỆT NAM | Tầng 3, Tòa SME Hoàng Gia, số 6 Tô Hiệu, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG MORINAGA HAGUKUMI VỊ TRÀ SỮA | 000.02.19.H26-250730-0009 | Thực phẩm bổ sung | 30-07-2025 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||